Có 2 kết quả:
遐迩皆知 xiá ěr jiē zhī ㄒㄧㄚˊ ㄦˇ ㄐㄧㄝ ㄓ • 遐邇皆知 xiá ěr jiē zhī ㄒㄧㄚˊ ㄦˇ ㄐㄧㄝ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
well-known far and near (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
well-known far and near (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0