Có 2 kết quả:

遐迩皆知 xiá ěr jiē zhī ㄒㄧㄚˊ ㄦˇ ㄐㄧㄝ ㄓ遐邇皆知 xiá ěr jiē zhī ㄒㄧㄚˊ ㄦˇ ㄐㄧㄝ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

well-known far and near (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

well-known far and near (idiom)

Bình luận 0